--

cảm tình

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm tình

+ noun  

  • Sympathy
    • cảm tình cá nhân
      partiality
    • không phê bình bạn vì cảm tình cá nhân là sai
      abstaining from criticizing one's friend out of partiality is wrong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm tình"
Lượt xem: 456